←  Thái Ất - Lục Nhâm - Độn Giáp

Tử Vi Lý Số :: Diễn đàn học thuật của người Việt

»

KÍNH MONG CÁC BÁC XEM HỘ CHÁU QUẺ NÀY VỚI...

duyorange's Photo duyorange 25/09/2012

Dương lịch: 1991 niên 10 nguyệt 26 nhật 21 thời ; Âm lịch: 1991 niên 9 nguyệt 19 nhật 21 thời
Can chi: Tân Mùi - Mậu Tuất - Kỷ Tị - Ất Hợi ; Tuần không: [Tuất Hợi - Thìn Tỵ - Tuất Hợi - Thân Dậu]
Tích Niên: 10.155.908 - 308 - 20 ; Tích Nguyệt: 121.870.895 - 95 - 23 ; Tích Nhật: 3.709.369.146 - 66 - 66 ; Tích Thời: 44.512.429.752 - 72
Nhập Kỷ Nguyên Cục số: Nguyên thứ 1-Giáp Tý - Kỷ thứ 1 - Âm độn 72 cục

Đại Du 2
Tiểu Du
Bát Phong Đại Linh Tốn Thần Cơ Đại Thần Tị Thuỷ Kích
Phi Phù
Ngũ Hành
Tam Phong
Ngũ Phong Đại Uy Ngọ Dân Cơ Thiên Đạo Mùi Thiên Hoàng Đại Vũ Khôn Quân Cơ Thái Dương Thìn 1.Thiên Bồng SINH 9 3.Thiên Xung
9.Hùng minh THƯƠNG 2 8.Thiên Nhậm
5.Chiêu Dao ĐỖ 7 Xích Kỳ Vũ Đức Thân Đại Du
Tiểu Du 2
Trực Phù
Hắc Kỳ Cao Tùng Mão 5.Thiên Cầm
2.Huyền Phượng HƯU 4 Khách đại
Khách tham
Ngũ Phúc
Thiên Ất6.Thiên Tâm
3.Minh Ly 5 7.Thiên Trụ
4.Âm Đức CẢNH 6 Kế thần
Thái Âm
Thiên Thời
Đế Phù Thái Thốc Dậu Hợp thần Lã Thân Dần 4.Thiên Phụ
1.Văn Xương KHAI 3 9.Thiên Anh
6.Hoà Âm KINH 8 2.Thiên Nhuế
8.Huyền Minh TỬ 1 Thanh Long Âm Chủ Tuất Văn Xương
Chủ tham
Định tham
Tứ Thần Hoà Đức Cấn Dương Đức Sửu Địa Ất
Thiên Tôn Địa Chủ Thái Tuế Đại Nghĩa Hợi Thái Ất
Chủ đại
Định Mục
Định đại
Phi Điểu Âm Đức Kiền



Thái Tuế lưu niên Quái : 辛未-4-Sơn Thủy Mông
        離宮:山水蒙             離宮:山水蒙    
六神 伏神    本    卦          互    卦

青龍      父母寅木 ▅▅▅▅▅      父母木 ▅▅▅▅▅  
玄武      官鬼子水 ▅▅ ▅▅      官鬼水 ▅▅ ▅▅  
白虎 妻財酉金 子孫戌土 ▅▅ ▅▅ 世    子孫土 ▅▅ ▅▅ 世
騰蛇      兄弟午火 ▅▅ ▅▅      兄弟火 ▅▅ ▅▅  
勾陳      子孫辰土 ▅▅▅▅▅      子孫土 ▅▅▅▅▅  
朱雀      父母寅木 ▅▅ ▅▅ 應 ╳→ 父母木 ▅▅ ▅▅ 應

Thái Ất : Kiền - Lý Nhân
Văn Xương : Cấn
Hợp thần: Dần
Kế thần: Dậu
Thuỷ Kích: Ngọ
Định Mục: Kiền
Chủ toán: 31 [Trường số, Vô địa số ] - Khách toán: 15 [Trung chuyển số, Tam tài số ] - Định toán: 1 [ Đoản số, Vô thiên địa số ]

Chủ đại tướng::: Kiền - Khách đại tướng: Trung - Định đại tướng: Kiền
Chủ tham tướng: Cấn - Khách tham tướng: Trung - Định tham tướng: Cấn

Quân Cơ: Thìn được 22 - Thần Cơ: Tị được 1 - Dân Cơ: Mùi
Ngũ Phúc: Trung được 7
Đại Du: Mão được 34 - Đại Du 2: Tốn được 34
Tiểu Du: Tốn được 3 - Tiểu Du 2: Mão được 3
Tứ Thần: Cấn được 3 - Thiên Ất: Trung được 3 - Địa Ất: Tý được 3 - Trực Phù: Mão được 3
Phi Phù: Ngọ được 3
Thanh Long: Tuất - Xích Kỳ: Thân - Hắc Kỳ: Mão được 1
Thái Âm: Dậu
Hạn Dương Cửu:
Đại nguyên thứ : 1 được 202 còn 4358 - Tiểu nguyên thứ : 1 được 202 còn 254
Hạn Bách Lục:
Đại nguyên thứ : 1 được 2122 còn 2198 - Tiểu nguyên thứ : 8 được 106 còn 182
Đại Du Thiên Mục: Khôn được 6
Tiểu Du Thiên Mục: Mùi
Đại Du Ngoại Quái: Cấn - Đại Du Nội Quái: Tốn
Tiểu Du Ngoại Quái: Tốn - Tiểu Du Nội Quái: Cấn
Thiên Tôn: Tý
Thiên Hoàng: Khôn
Thiên Thời: Dậu
Đế Phù: Dậu
Phi Điểu: Kiền
Ngũ Hành: Ngọ
Tam Phong: Ngọ
Ngũ Phong: Ngọ
Bát Phong: Tốn
Trích dẫn

vietnamconcrete's Photo vietnamconcrete 27/01/2013

@duyorange: tôi xem quẻ này thấy rất nhiều chữ, có cả chữ ta lẫn chữ tàu nhưng không hiểu nó nói gì cả

Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn

Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng ký hội viên để đọc nội dung đã ẩn

Trích dẫn