Jump to content

Advertisements




Thảo luận về cách lấy giờ sinh


1 reply to this topic

#1 nam89

    Hội viên

  • Hội Viên TVLS
  • Pip
  • 158 Bài viết:
  • 375 thanks

Gửi vào 09/06/2011 - 09:30

Hiện nay cháu thấy các phần mềm lấy lá số đều mặc định một cách tính giờ sinh mà không căn cứ vào tháng sinh của người lấy lá số. Dưới đây cháu xin trích cách lấy giờ sinh trong quyển Diễn Cầm Tam Thế của tác giả Dương Công Hầu. Vì cháu mới bắt đầu nghiên cứu tử vi nên không đủ trình độ để nhận xét cách xem giờ này. Lấy giờ sinh là một việc hết sức quan trọng bởi lẽ nếu lấy sai giờ thì hầu hết các sao đều an sai dẫn đến sai toàn bộ lá số. Vậy mong các bậc cao nhân cho ý kiến để cháu có thể hiểu rõ hơn về cách lấy giờ sinh. Cháu xin cảm ơn ạ.

Số 5 : Coi Theo Mùa Tầm Giờ Sanh
Phép tầm giờ theo như dưới đây

THÁNG GIÊNG , THÁNG 9

Giờ ban ngày
4 giờ 20 điểm, đến 6 giờ 19 điểm là giờ Dần
6 giờ 20 điểm , đến 8 giờ 19 điểm là giơ Mẹo
8 giờ 20 điểm , dến 12 giờ 19 điểm là giờ Thìn
10 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 20 điểm , đến 2 giờ 19 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 20 điểm , đến 4 giờ 19 điểm là giờ Mùi

Giờ ban đêm
4 giờ 20 điểm, đến 6 giờ 19 điểm là giờ Thân
6 giờ 20 điểm , đến 8 giờ 19 điểm là giờ Dậu
8 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Tuất
10 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Hợi
12 giờ 20 điểm , đến 2 giờ 19 điểm là giờ Tý
2 giờ 20 điểm , đến 4 giờ 19 điểm là giờ Sửu

T G 2 , THÁNG HÁN 8

Giờ ban ngày
4 giờ , đến 5 giờ 59 điểm là giờ Dần
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Mẹo
8 giờ ,đến 9 giờ 59 điểm là giờ Thìn
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Tỵ
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Ngọ
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Mùi

Giờ ban đêm
4 đến 5 giờ 59 đie giờ , m là giờ Thân
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Dậu
8 giờ , đến 9 giờ 59 điểm là giờ Tuất
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Hợi
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Tý
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Sửu

T HÁNG 3 , THÁNG 7

Giờ ban ngày
4 giờ 30 điểm , đến 6 giờ 29 điểm là giờ Dần
6 giờ 30 điểm , đến 8 giờ 29 điểm là giờ Mẹo
8 giờ 30 điểm ,đến 10 giờ 29 điểm là giờ Thìn
10 giờ 30 điểm , đến 12 giờ 29 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 30 điểm , đến 2 giờ 29 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 30 điểm , đến 4 giờ 29 điểm là giờ Mùi

Giờ ban đêm
4 0 điểm , đến 6 g giờ 3 iờ 29 điểm là giờ Thân
6 giờ 30 điểm , đến 8 giờ 29 điểm là giờ Dậu
8 giờ 30 điểm ,đến 10 giờ 29 điểm là giờ Tuất
10 giờ 30 điểm , đến 12 giờ 29 điểm là giờ Hợi
12 giờ 30 điểm , đến 2 giờ 29 điểm là giờ Tỵ
2 giờ 30 điểm , đến 4 giờ 29 điểm là giờ Sửu

T HÁNG 4 , THÁNG 6

Giờ ban ngày
4 giờ 40 điểm , đến 6 giờ 39 điểm là giờ Dần
6 giờ 40 điểm , đến 8 giờ 39 điểm là giờ Mẹo
8 giờ 40 điểm ,đến 10 giờ 39 điểm là giờ Thìn
10 giờ 40 điểm , đến 12 giờ 39 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 40 điểm , đến 2 giờ 39 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 40 điểm , đến 4 giờ 39 điểm là giờ Mùi

Giờ ban đêm
4 giờ 40 điểm , đến 6 giờ 39 điểm là giờ Thân
6 giờ 40 điểm , đến 8 giờ 39 điểm là giờ Dậu
8 giờ 40 điểm ,đến 1 0 giờ 39 điểm là giờ Tuất
1 40 điểm , đến 12 0 giờ giờ 39 điểm là giờ Hợi
12 giờ 40 điểm , đến 2 giờ 39 điểm là giờ Tý
2 giờ 40 điểm , đến 4 giờ 39 điểm là giờ Sửu

THÁNG 5

Giờ ban ngày
5 giờ 20 điểm , đến 7 giờ 19 điểm là giờ Dần
7 0 điểm , đến 9 g giờ 2 iờ 19 điểm là giờ Mẹo
9 giờ 20 điểm ,đến 11 giờ 19 điểm là giờ Thìn
11 giờ 20 điểm , đến 1 giờ 19 điểm là giờ Tỵ
1 giờ 20 điểm , đến 3 giờ 19 điểm là giờ Ngọ
3 giờ 20 điểm , đến 5 giờ 19 điểm là giờ Mùi

Giờ ban đêm
5 giờ 20 điểm , đến 7 giờ 19 điểm là giờ Thân
7 giờ 20 điểm , đến 9 giờ 19 điểm là giờ Dậu
9 giờ 20 điểm ,đến 11 giờ 19 điểm là giờ Tuất
11 giờ 20 điểm , đến 1 giờ 19 điểm là giờ Hợi
1 giờ 20 điểm , đến 3 giờ 19 điểm là giờ Tý
3 giờ 20 điểm , đến 5 giờ 19 điểm là giờ Sửu

#2 JB6462

    Hội viên mới

  • Hội Viên mới
  • 52 Bài viết:
  • 31 thanks

Gửi vào 13/06/2011 - 21:03

Một năm 12 tháng mà ông DCH chỉ đề cập đến 9 tháng, vậy 3 tháng còn lại tính thế nào?






Similar Topics Collapse

  Chủ Đề Name Viết bởi Thống kê Bài Cuối

1 người đang đọc chủ đề này

0 Hội viên, 1 khách, 0 Hội viên ẩn


Liên kết nhanh

 Tử Vi |  Tử Bình |  Kinh Dịch |  Quái Tượng Huyền Cơ |  Mai Hoa Dịch Số |  Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Địa Lý Phong Thủy |  Thái Ất - Lục Nhâm - Độn Giáp |  Bát Tự Hà Lạc |  Nhân Tướng Học |  Mệnh Lý Tổng Quát |  Bói Bài - Đoán Điềm - Giải Mộng - Số |  Khoa Học Huyền Bí |  Y Học Thường Thức |  Văn Hoá - Phong Tục - Tín Ngưỡng Dân Gian |  Thiên Văn - Lịch Pháp |  Tử Vi Nghiệm Lý |  TẠP CHÍ KHOA HỌC HUYỀN BÍ TRƯỚC 1975 |
 Coi Tử Vi |  Coi Tử Bình - Tứ Trụ |  Coi Bát Tự Hà Lạc |  Coi Địa Lý Phong Thủy |  Coi Quỷ Cốc Toán Mệnh |  Coi Nhân Tướng Mệnh |  Nhờ Coi Quẻ |  Nhờ Coi Ngày |
 Bảo Trợ & Hoạt Động |  Thông Báo |  Báo Tin |  Liên Lạc Ban Điều Hành |  Góp Ý |
 Ghi Danh Học |  Lớp Học Tử Vi Đẩu Số |  Lớp Học Phong Thủy & Dịch Lý |  Hội viên chia sẻ Tài Liệu - Sách Vở |  Sách Dịch Lý |  Sách Tử Vi |  Sách Tướng Học |  Sách Phong Thuỷ |  Sách Tam Thức |  Sách Tử Bình - Bát Tự |  Sách Huyền Thuật |
 Linh Tinh |  Gặp Gỡ - Giao Lưu |  Giải Trí |  Vườn Thơ |  Vài Dòng Tản Mạn... |  Nguồn Sống Tươi Đẹp |  Trưng bày - Giới thiệu |  

Trình ứng dụng hỗ trợ:   An Sao Tử Vi  An Sao Tử Vi - Lấy Lá Số Tử Vi |   Quỷ Cốc Toán Mệnh  Quỷ Cốc Toán Mệnh |   Tử Bình Tứ Trụ  Tử Bình Tứ Trụ - Lá số tử bình & Luận giải cơ bản |   Quẻ Mai Hoa Dịch Số  Quẻ Mai Hoa Dịch Số |   Bát Tự Hà Lạc  Bát Tự Hà Lạc |   Thái Ât Thần Số  Thái Ât Thần Số |   Căn Duyên Tiền Định  Căn Duyên Tiền Định |   Cao Ly Đầu Hình  Cao Ly Đầu Hình |   Âm Lịch  Âm Lịch |   Xem Ngày  Xem Ngày |   Lịch Vạn Niên  Lịch Vạn Niên |   So Tuổi Vợ Chồng  So Tuổi Vợ Chồng |   Bát Trạch  Bát Trạch |